Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Quy hoạch vùng và đô thi (7580105) (Xem) 17.00 V00,V01,V02 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem)
102 Ngành kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem)
103 Ngành Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) (7580201QT) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem)
104 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
105 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
106 Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng (7580201B) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
107 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
108 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem)
109 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
110 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem)
111 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
112 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
114 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
115 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
116 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
117 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
118 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
119 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem)
120 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem)