Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kiến trúc (Chất lượng cao) (7580101CLC) (Xem) 24.18 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
22 Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) 23.95 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
23 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý vận tải và Logistic) (7580302_2) (Xem) 23.93 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
24 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ đại trà) (7510102D) (Xem) 23.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
25 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 23.54 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
26 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 23.51 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
27 Kiên trúc (hệ Đại trà) (7580101D) (Xem) 23.33 V03,V04,V05,V06 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
28 Logistics và hạ tầng giao thông (GTADCLH2) (Xem) 23.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
29 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (CN5) (Xem) 23.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
30 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 23.00 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
31 Kinh tế xây dựng (chuyên ngành Kinh tế đầu tư) (7580301_1) (Xem) 22.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
32 Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) 22.75 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
33 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 22.65 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
34 Quản lý xây dựng (hệ Đại trà) (7580302D) (Xem) 22.60 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
35 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 22.55 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
36 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 22.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
37 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
38 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) 22.45 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
39 Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) (7580105CLC) (Xem) 22.37 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
40 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế phát triển) (7580302_3) (Xem) 22.35 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)