Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Chính trị học (QHX02) (Xem) 24.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
62 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 24.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
63 Triết học (QHX22) (Xem) 24.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
64 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 24.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
65 Nhật Bản học (QHX12) (Xem) 24.00 D06 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
66 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 24.00 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
67 Nhân học (7310302) (Xem) 24.00 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
68 Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) 24.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
69 Nhân học (7310302) (Xem) 24.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
70 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 23.96 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
71 Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) 23.96 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem)
72 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 23.80 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
73 Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) 23.80 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
74 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 23.75 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
75 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) 23.75 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem)
76 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 23.75 D01,D14,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
77 Lưu trữ học (7320303) (Xem) 23.75 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
78 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) 23.75 D01 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem)
79 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 23.50 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
80 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 23.50 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)