61 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
62 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D78 | Đại Học Đông Á (Xem) | |
63 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | C00 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | |
64 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | |
65 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nam Cần Thơ (Xem) | |
66 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) | |
67 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A01 | Đại học Phan Thiết (Xem) | |
68 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00,H01,V00,V01 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | |
69 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C14,D01 | Đại học Đại Nam (Xem) | |
70 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại học Hòa Bình (Xem) | |
71 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | A00,A01,H00,H01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) | |
72 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A01 | Đại học Tây Đô (Xem) | |
73 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Gia Định (Xem) | |
74 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | C04 | Đại học Tây Đô (Xem) | |
75 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D03,D07 | Đại học Hoa Sen (Xem) | |
76 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Hạ Long (Xem) | |
77 | Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Trưng Vương (Xem) | |
78 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Cửu Long (Xem) | |
79 | Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) | 15.00 | H00 | Đại học Kinh Bắc (Xem) | |
80 | Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) | |