Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ điện ảnh, truyền hình (7210302) (Xem) 17.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
42 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem)
43 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
44 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
45 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
46 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
47 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
48 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
49 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
50 Công nghệ điện ảnh. truyền hình (7210302) (Xem) 16.00 H01,H03,H04,V00 Đại học Văn Lang (Xem)
51 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
52 Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem)
53 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem)
54 Thiết kế mỹ thuật số (7210409) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem)
55 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (Xem)
56 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem)
57 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem)
58 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem)
59 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
60 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)