Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 24.03 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
22 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.00 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
23 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 23.75 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
24 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 23.00 C00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
25 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 23.00 C00,D01,D14,D15 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (Xem)
26 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 22.80 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
27 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
28 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 21.75 V00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
29 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 21.65 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem)
30 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 21.00 A01,C03,D01,D09 Đại học Phương Đông (Xem)
31 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
32 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 A01,C00,D01,D15 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
33 Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) 19.45 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem)
34 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
35 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
36 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
37 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
38 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 H00,H01,H04,V00 Đại học Thăng Long (Xem)
39 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
40 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem)