Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.10 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
42 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem)
43 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
44 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
45 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
46 Tài chính - Ngân hàng (TLA408) (Xem) 24.73 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
47 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 24.70 A00 Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
48 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 24.70 A01 Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
49 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 24.70 D03 Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
50 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 24.70 C00 Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
51 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 24.70 D04 Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
52 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 24.70 D01 Khoa Các khoa học liên ngành - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
53 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.49 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (Xem)
54 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.40 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
55 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
56 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.20 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
57 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
58 Phân tích rủi ro và định phí bảo hiểm (*) (7310108_02) (Xem) 24.06 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
59 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
60 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)