Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
102 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem)
103 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
104 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 18.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
105 Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem)
106 Bảo hiểm (7340204DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem)
107 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem)
108 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 17.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
109 Tài chính - Ngân hàng (liên kết) (7349001) (Xem) 17.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
110 Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem)
111 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem)
112 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem)
113 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (Xem)
114 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
115 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
116 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
117 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem)
118 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Văn Lang (Xem)
119 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
120 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Bạc Liêu (Xem)