Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Ngành Tài chính-Ngân hàng (NTH03) (Xem) 27.45 A00 Đại học ngoại thương (Xem)
22 Tài chính-Ngân hàng (7340201) (Xem) 27.10 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
23 Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
24 Công nghệ tài chính (BFT) (EP09) (Xem) 26.75 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
25 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
26 Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) 26.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
27 Định phí Báo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) (EP02) (Xem) 26.45 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
28 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
29 Tài chính (FIN02) (Xem) 26.05 A00,A01,DOI,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
30 Tài chính - Ngân hàng 2 (73402012) (Xem) 26.04 A00,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
31 bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 26.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
32 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
33 Tài chính - Ngân hàng 1 (73402011) (Xem) 25.94 A00,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
34 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính - Ngân hàng thưong mại) (TM14) (Xem) 25.90 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
35 Tài chính - Ngân hàng 3 (73402013) (Xem) 25.80 A00,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
36 Ngân hàng (BANK02) (Xem) 25.70 A00,A01,DOI,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
37 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) 25.70 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
38 Ngân hàng số (BANK03) (Xem) 25.65 A00,A01,DOI,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
39 Công nghệ tài chính (FIN03) (Xem) 25.50 A00,A01,DOI,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
40 Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205) (Xem) 25.35 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem)