121 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.43 | A00; A01; D01 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) | |
122 | Giáo dục mầm non (GD5) (Xem) | 25.39 | A00,B00,C00,D01 | ĐẠI HỌC GIÁO DỤC - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
123 | Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) | 25.33 | C00,C19 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
124 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 25.33 | C00,C19,C20,D66 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | |
125 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.31 | A01 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
126 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.31 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
127 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.30 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
128 | Giáo dục Tiểu học (7140202TA) (Xem) | 25.30 | C00,D01,D08,D10 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | |
129 | Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) | 25.30 | H00 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) | |
130 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 25.30 | D01 | Đại học Hùng Vương (Xem) | |
131 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 25.30 | A01,D01,D14,D15 | Đại học Vinh (Xem) | |
132 | Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) | 25.28 | A00 | Đại học Sài Gòn (Xem) | |
133 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 25.25 | A00,A01 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
134 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 25.25 | C00,D14,D15 | Đại học Quy Nhơn (Xem) | |
135 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.25 | A16,C14,C15,D01 | Đại học Đà Lạt (Xem) | |
136 | Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) | 25.19 | D66,D78,D84,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
137 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 25.15 | D01,D72,D90,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
138 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) | 25.15 | A01,D01,D04,D66 | Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) | |
139 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 25.15 | D09,D14,D78,D96 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | |
140 | Chính trị học (7310201C) (Xem) | 25.05 | D66;D68;D70 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |