41 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ CLC tiếng Việt) (7510205C) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
42 | Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) | 24.20 | A00,A01,D01 | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | |
43 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) (ME-LUH) (Xem) | 24.02 | A00; A01;D26 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
44 | Leibniz Hannover (CHLB Đức) (ME-LUH) (Xem) | 24.02 | A00; A01;D26 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
45 | Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) | 23.85 | A00; A01;D28 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
46 | Cơ điện tử - Hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) | 23.85 | A00;A01;D28 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
47 | Kỳ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.79 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) | |
48 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.75 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
49 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) | 23.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
50 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 23.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
51 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 23.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | |
52 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 23.47 | | ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) | |
53 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) | 23.42 | | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) | |
54 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) | 23.40 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
55 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ đại trà) (7510206D) (Xem) | 23.33 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | |
56 | Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) | 23.33 | A00,A01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | |
57 | Cơ khí Chế tạo máy - hợp tác với trường ĐH Griffith (Australia) (ME-GU) (Xem) | 23.32 | A00; A01 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) | |
58 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 23.28 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | |
59 | Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) | 23.25 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | |
60 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | |