Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
62 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 23.20 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
63 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 23.14 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)
64 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) (7520103B) (Xem) 23.10 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
65 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.10 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
66 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khi (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khi, Công nghệ chế tạo máy) (TLA105) (Xem) 23.04 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
67 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 23.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem)
68 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
69 Ngành công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205DKK) (Xem) 23.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
70 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 22.95 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
71 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 22.90 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
72 Kỳ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 22.85 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
73 Kỳ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 22.85 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
74 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
75 Quản lý kỹ thuật công nghiệp (7520103D131) (Xem) 22.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem)
76 Ngành Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 22.65 A00,A01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem)
77 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.65 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
78 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (GTADCOT2) (Xem) 22.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
79 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
80 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)