Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 68.73 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
2 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 62.28 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
3 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 60.70 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
4 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 60.65 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
5 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 60.46 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
6 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 58.49 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
7 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 58.49 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
8 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 57.33 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
9 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 57.30 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
10 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) 55.36 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
11 Nhóm ngành kỹ thuật cơ khí (gôm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, công nghệ chế tạo máy) (TLA105) (Xem) 51.97 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
12 Kỹ thuật ô tô (TLA123) (Xem) 50.33 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
13 Kỹ thuật cơ điện tứ (TLA120) (Xem) 50.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
14 Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) 33.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
15 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 27.85 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
16 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 26.75 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
17 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 26.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
18 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 26.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem)
19 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 25.65 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
20 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành cơ điện tử ô tô) (752013002) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)