Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kinh tế đầu tư (7310104_01) (Xem) 25.94 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
42 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.85 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
43 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.80 A00 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
44 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.80 DO3 D04 D06 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
45 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.76 A00 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
46 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.76 DO3 D04 D06 HỌC VIỆN NGOẠI GIAO (Xem)
47 Kinh tế (Quản lý kinh tế) (TM13) (Xem) 25.70 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
48 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.70 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem)
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) (EM-E14) (Xem) 25.69 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
50 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT tiên tiến) (EM-E14) (Xem) 25.69 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
51 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) (EM-E13) (Xem) 25.47 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
52 Phân tích kinh doanh (CT tiên tiến) (EM-E13) (Xem) 25.47 A01;D01;D07 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
53 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.25 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
54 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.25 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
55 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.25 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
56 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.20 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
57 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.15 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA BẮC) (Xem)
58 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem)
59 Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) 24.98 A00;A01;D01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)
60 Kinh tế (7310101) (Xem) 24.96 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)