Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01 Đại học Phương Đông (Xem)
102 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem)
103 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (Xem)
104 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
105 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Bạc Liêu (Xem)
106 Kế toán (7340301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
107 Kế toán (7340301) (Xem) 15.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
108 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tân Trào (Xem)
109 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
110 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
111 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem)
112 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem)
113 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
114 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
115 Kiểm toán (7340302) (Xem) 15.00 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem)
116 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
117 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem)
118 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem)
119 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (Xem)
120 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)