Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kế toán doanh nghiệp (GTADCKT2) (Xem) 22.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
62 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKT1) (Xem) 21.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
63 Kế toán (7340301) (Xem) 21.25 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem)
64 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 21.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem)
65 Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) (7340301) (Xem) 21.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
66 Kế toán (FBE2) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
67 Kế toán (7340301) (Xem) 21.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
68 Kế toán (7340301) (Xem) 20.70 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem)
69 Kế toán (7340301) (Xem) 20.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
70 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG (PHÍA NAM) (Xem)
71 Kiểm toán (7340302C) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
72 Kế toán (7340301K) (Xem) 20.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
73 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A07,C04,D01 Đại học Nguyễn Trãi (Xem)
74 Kiểm toán CLC (7340302Q) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
75 Kế toán (7340301) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
76 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
77 Kế toán (7340301) (Xem) 19.25 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem)
78 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem)
79 Kế toán (7340301) (Xem) 19.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem)
80 Kế toán (7340301) (Xem) 18.95 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem)