Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Ngôn ngữ Anh (7220201, 722020 IM) (Xem) 35.00 A01.R27 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
142 Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (607, 607M) (Xem) 34.98 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
143 Báo chí, chuyên ngành Báo in (602, 602M) (Xem) 34.97 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
144 Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616, 616M) (Xem) 34.97 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
145 Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) 34.85 A00; A01; D07; D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
146 Kinh tế (7310101) (Xem) 34.83 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
147 Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220204 CLC) (Xem) 34.82 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem)
148 Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) (608, 608M) (Xem) 34.80 D01,R22 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
149 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 34.75 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
150 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) (7310630) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
151 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) (7310630Q) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
152 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 34.75 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
153 Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) 34.73 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
154 Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh (604.604M) (Xem) 34.72 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
155 Khoa học máy tính và thông tin* (QHT98) (Xem) 34.70 A00; A01;D07;D08 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
156 Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và Truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614, 614M) (Xem) 34.67 D72,R25 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem)
157 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.65 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
158 Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) 34.60 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
159 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 34.59 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem)
160 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 34.54 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)