Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 kế toán (7340301) (Xem) 36.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem)
2 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 34.75 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
3 Kế toán (7340301) (Xem) 34.10 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
4 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 34.01 A01,D01,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
5 Kế toán (7340301) (Xem) 33.52 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
6 Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) (ACT01) (Xem) 32.75 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
7 Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) 29.50 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
8 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 29.40 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
9 Kiểm toán (7340302) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
10 Kế toán (7340301) (Xem) 27.05 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
11 Kế toán (7340301) (Xem) 27.00 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
12 Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) (EP04) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
13 Kiểm toán (7340302) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
14 Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) 26.20 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
15 Kế toán (7340301) (Xem) 26.15 AOO,A01,DOI. D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem)
16 Kế toán (hệ Đại trà) (7340301D) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
17 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) 25.90 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
18 Kế toán (ACT02) (Xem) 25.80 A00,A01,DOI,D07 Học viện Ngân hàng (Xem)
19 Kế toán( Kế toán công) (TM09) (Xem) 25.80 A00; A01; D01; D07 Đại Học Thương Mại (Xem)
20 Kế toán (EM4) (Xem) 25.52 A00;A01;D01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem)