Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
142 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại học Trà Vinh (Xem)
143 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
144 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
145 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
146 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem)
147 Du lịch sinh thái (7850104) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
148 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Tây Đô (Xem)
149 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
150 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem)
151 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C00,D01,D78,D90 Đại Học Đông Á (Xem)
152 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem)
153 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C04,C14,C20,D01 Đại học Hồng Đức (Xem)
154 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Hạ Long (Xem)
155 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Khánh Hòa (Xem)
156 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
157 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
158 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A07,A09,C00,C20 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem)
159 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (Xem)
160 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)