Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại học Tân Trào (Xem)
182 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103PH) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem)
183 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
184 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
185 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (Xem)
186 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
187 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem)
188 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A07,A08,C00,D01 Đại học Đại Nam (Xem)
189 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem)
190 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Quảng Bình (Xem)
191 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
192 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phan Thiết (Xem)
193 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kiên Giang (Xem)
194 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
195 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hòa Bình (Xem)
196 Du lịch CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7810101_CLC) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
197 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
198 Quản trị Khách sạn - Nhà hàng (7810203) (Xem) 15.00 C00 Đại học Quang Trung (Xem)
199 Quản trị khách sạn liên kết (7810201LK) (Xem) 14.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
200 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)