Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 16.00 C00,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (Xem)
122 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chất lượng cao) (7810103_CLC) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
123 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
124 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 16.00 C00 Đại học Sao Đỏ (Xem)
125 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
126 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
127 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem)
128 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.50 A01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem)
129 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
130 Du lịch điện tử (7810102) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem)
131 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem)
132 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
133 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
134 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem)
135 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem)
136 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại học Quang Trung (Xem)
137 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00 Đại học Hòa Bình (Xem)
138 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Tây Đô (Xem)
139 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem)
140 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (Xem)