Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Du lịch (7810101) (Xem) 24.20 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
42 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 24.10 A00,A01,C00,D01 Đại học Thăng Long (Xem)
43 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 24.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
44 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.84 A00,A01,C00,D01 Đại học Thăng Long (Xem)
45 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.80 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem)
46 Du lịch (7810101) (Xem) 23.75 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
47 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103D) (Xem) 23.70 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
48 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103D) (Xem) 23.65 D15 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem)
49 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.62 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
50 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.57 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)
51 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.56 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
52 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.50 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
53 Du lịch - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch (7810101B) (Xem) 23.50 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
54 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
55 Du lịch (7810101) (Xem) 23.40 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (Xem)
56 Ngành Quản trị khách sạn (7810201D) (Xem) 23.40 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
57 Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (7810202D) (Xem) 23.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
58 Quản trị khách sạn (7810201DKK) (Xem) 23.30 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
59 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 23.25 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem)
60 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.25 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)