1 | POHE-Quản trị lữ hành (tiếng Anh hệ số 2) (POHE2) (Xem) | 35.65 | | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 33.90 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
3 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC (7810103CLC) (Xem) | 32.25 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | |
4 | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế (7810101C) (Xem) | 31.40 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 30.53 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
6 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 29.28 | | ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) | |
7 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chất lượng cao (F7310630Q) (Xem) | 28.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
8 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trinh đại hợc bằng tiếng Anh (FA7310630Q) (Xem) | 28.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
9 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hãng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng tiêng /Xnh (FA7340101N) (Xem) | 28.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
10 | Quản trị kinh doanh (Chuyền ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học tại phần hiệu Khánh Hòa (N7340101N) (Xem) | 28.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
11 | Quản trị nhả hàng khách sạn (song bang, 2.5+1.5) - Chương trình liên kết Đại học Taylor's (Malaysia) (K7340101N) (Xem) | 28.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
12 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 27.40 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
13 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 27.40 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | |
14 | Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lừ hành) - Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa (N7310630) (Xem) | 27.00 | | ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) | |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 26.75 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
16 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 26.75 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) | |
17 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QHX15) (Xem) | 26.40 | D78 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
18 | Quản trị kinh doanh (Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh) (TM03) (Xem) | 26.30 | A00; A01; D01; D07 | Đại Học Thương Mại (Xem) | |
19 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (QHX15) (Xem) | 26.00 | D01 | ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) | |
20 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103C) (Xem) | 25.80 | C00 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) | |