Nhóm ngành Du lịch - Khách sạn

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Du lịch (7810101) (Xem) 23.01 C00,D01 Đại học Sài Gòn (Xem)
62 Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103DKK) (Xem) 23.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
63 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103C) (Xem) 22.95 A01,D01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem)
64 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (7810202) (Xem) 22.80 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem)
65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (TLA406) (Xem) 22.75 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem)
66 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 22.75 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
67 Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (7810202D) (Xem) 22.60 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
68 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 22.55 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
69 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 22.50 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
70 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 22.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
71 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 22.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
72 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 22.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
73 Du lịch (7810101) (Xem) 22.00 C00,C04,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem)
74 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 21.70 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem)
75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 21.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
76 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 21.00 D01; D14; D15; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
77 Du lịch (FTS3) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Phenikaa (Xem)
78 Quản trị khách sạn (FTS2) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Phenikaa (Xem)
79 Du lịch (FTS1) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Phenikaa (Xem)
80 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 21.00 A00,A01,D14,D15 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem)