1 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 22.50 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 22.50 | A00,B00,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 18.00 | A01,B00,B08 | Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) | Tiền Giang |
4 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 17.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
5 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
6 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
7 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
8 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A01,B00,D01,D96 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |
9 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,B08,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
10 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D10 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
11 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A02,A16,B00,D90 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
12 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
13 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,B03 | Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) | Vĩnh Long |
14 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
15 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
16 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |