1 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 19.50 | A02,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 19.50 | A02,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 18.50 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
4 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 17.00 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
5 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 16.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) | An Giang |
6 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) | Bắc Giang |
7 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
8 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
9 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,B03,D07 | Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) | Hà Tĩnh |
10 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,B00,C02 | Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) | Thái Nguyên |
11 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
12 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 14.50 | A00,B00,C02,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) | Lào Cai |
13 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C02,D01 | Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) | Hải Phòng |
14 | Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) | 14.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |