1 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 24.25 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 23.00 | A01,D01,D07 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.65 | A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
4 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.65 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội |
5 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.50 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
6 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (DDL) (Xem) | Hà Nội |
7 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
8 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 19.45 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 19.45 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
10 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D07,D90 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |
11 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
12 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A12,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
13 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 15.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
14 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 15.25 | A00,A01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
15 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghệ Sài Gòn (DSG) (Xem) | TP HCM |
16 | Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) | 15.00 | A01,C04,D01 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |