| 1 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 28.10 | A01,C03,C04,D01 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 24.50 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
| 3 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 22.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
| 4 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
| 5 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 19.00 | C00,C20,D01,D66 | Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) | Hà Nội |
| 6 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 18.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) | TP HCM |
| 7 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
| 8 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | C00,C14,C19,D01 | Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) | Hà Nội |
| 9 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 16.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
| 10 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.75 | C00,D01,D15,D78 | Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) | Hà Nội |
| 11 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | A01,C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
| 12 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01,D15 | Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) | Hà Nội |
| 13 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |
| 14 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) | Lâm Đồng |
| 15 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | C00,D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
| 16 | Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) | 15.00 | D01,D10 | Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) | Hà Nội |