1 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 36.30 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 29.50 | A01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
3 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 29.50 | A01,D01,D07,D11 | Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) | TP HCM |
4 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 29.00 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 28.25 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
6 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 28.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
7 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 27.00 | A00 | Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) | Hà Nội |
8 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 26.75 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng |
9 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 26.75 | A01,D01,D07,D09 | Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) | Hà Nội |
10 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 26.45 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
11 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 26.40 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
12 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 25.50 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
13 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 25.50 | A01,C01,D01,D96 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
14 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 25.50 | A00,A01,A08,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
15 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
16 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 23.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) | TP HCM |
17 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C04,D01 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
18 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 18.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) | TP HCM |
19 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.00 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
20 | Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |