1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 25.35 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 24.60 | A00,A01 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 24.50 | A00,A01,A09,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
4 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 23.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) | Cần Thơ |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.70 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.70 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng |
8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.30 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) | TP HCM |
9 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |
10 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A00,A09,C04,D01 | Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) | Hải Dương |
11 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
12 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 17.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) | TP HCM |
13 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.50 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) | Hà Nội |
14 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) | Hà Nội |
15 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D10 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) | Hưng Yên |
16 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,C01,C14,D01 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) | Thái Nguyên |
17 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) | Phú Thọ |
18 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
19 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.50 | A00,B00,C14,D01 | Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) | Thái Bình |
20 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 15.20 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) | Nghệ An |