1 | Hóa học (7440112) (Xem) | 25.65 | B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
2 | Hóa học (7440112) (Xem) | 25.65 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) | TP HCM |
3 | Hóa học (7440112) (Xem) | 23.25 | B00,D07 | Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
4 | Hóa học (7440112) (Xem) | 23.25 | A00,B00,D07 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
5 | Hóa học (7440112) (Xem) | 23.10 | A00,A06,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
6 | Hóa học (7440112) (Xem) | 21.50 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
7 | Hóa học (7440112) (Xem) | 21.50 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
8 | Hóa học (7440112) (Xem) | 20.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
9 | Hóa học (7440112) (Xem) | 17.55 | A00,B00,D07 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
10 | Hóa học (7440112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B05 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) | Phú Thọ |
11 | Hóa học (7440112) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D07,D12 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
12 | Hóa học (7440112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) | Khánh Hòa |
13 | Hóa học (7440112) (Xem) | 15.00 | A00,B00,D01,D07 | Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) | Huế |
14 | Hóa học (7440112) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) | Cần Thơ |
15 | Hóa học (7440112) (Xem) | 15.00 | A00,A16,B00,D07 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |