1 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
2 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C03 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
3 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C00 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
4 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C00,C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
5 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 34.90 | C03,D14,R23 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
6 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 33.40 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
7 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 33.40 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
8 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 33.40 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
9 | Du lịch (7310630) (Xem) | 33.30 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
10 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 29.50 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
11 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) | 28.50 | C00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
12 | Giáo dục chính trị (7140205C) (Xem) | 28.25 | C20 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
13 | Giáo dục công dân (7140204C) (Xem) | 27.75 | C20 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 27.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
15 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 27.50 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 27.50 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 27.50 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 27.50 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Du lịch (7310630) (Xem) | 27.25 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
20 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 27.20 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |