161 | Du lịch (7310630) (Xem) | 23.50 | D01,D03,D04 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |
162 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.40 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
163 | Triết học (7229001) (Xem) | 23.40 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
164 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 23.35 | C00,D01,D03,D04 | Đại học Thăng Long (Xem) | Hà Nội |
165 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 23.30 | C00,C14,D01,D14 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |
166 | Du lịch (7310630) (Xem) | 23.25 | C00,D01,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
167 | Du lịch (7310630) (Xem) | 23.25 | C00,D14,D15,D78 | Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
168 | Triết học (QHX22) (Xem) | 23.20 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
169 | Triết học (QHX22) (Xem) | 23.20 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
170 | Triết học (QHX22) (Xem) | 23.20 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
171 | Triết học (QHX22) (Xem) | 23.20 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
172 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) | 23.10 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
173 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) | 23.10 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
174 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22D01) (Xem) | 23.10 | D01 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
175 | Quản lý văn hóa, chuyên ngành (1) Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội (7229042A) (Xem) | 23.10 | A06,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
176 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (530M) (Xem) | 23.05 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
177 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa (530) (Xem) | 23.05 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
178 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa (530) (Xem) | 23.05 | A16,C15,D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
179 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (536M) (Xem) | 23.00 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
180 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công (536) (Xem) | 23.00 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |