121 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 24.30 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
122 | Nhân học (7310302) (Xem) | 24.30 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
123 | Nhân học (7310302) (Xem) | 24.30 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
124 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 24.10 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
125 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 24.10 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
126 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 24.00 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
127 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 24.00 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
128 | Khoa học quản lý nhà nước (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (537M) (Xem) | 24.00 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
129 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (532M) (Xem) | 24.00 | R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
130 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) | 24.00 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
131 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) | 24.00 | A16,C15,D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
132 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 24.00 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
133 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 24.00 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
134 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 24.00 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
135 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 24.00 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
136 | Triết học (7229001) (Xem) | 24.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
137 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 23.91 | D01,D06,D09,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
138 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 23.91 | D01,D06,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
139 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 23.90 | C00,C03,C14,D01 | Học viện cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |
140 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 23.90 | C00,C03,C04,C14 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |