Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
42 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
43 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
44 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B04,C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
45 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
46 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
47 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
48 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
49 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 B00,C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
50 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
51 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
52 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
53 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
54 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B08,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
55 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
56 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội