1 | Kiểm toán (7340301C22) (Xem) | 35.73 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (Xem) | Hà Nội |
2 | Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) | 35.55 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
3 | Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) | 35.13 | A01,D01,D07 | Học viện Tài chính (Xem) | Hà Nội |
4 | Kế toán (7340301) (Xem) | 35.12 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
5 | Kế toán (7340301) (Xem) | 34.80 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
6 | Kế toán (7340301) (Xem) | 34.80 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
7 | Kế toán (7340301) (Xem) | 28.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
8 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 28.10 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
9 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 28.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
10 | Kế toán (7340301) (Xem) | 27.65 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
11 | Kế toán (7340301) (Xem) | 27.65 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) | 27.55 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
13 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (AUD-ICAEW) (EP12) (Xem) | 27.55 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
14 | Kiểm toán (7340302) (Xem) | 27.50 | A00,A01,C02,D01 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
15 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) | 27.30 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
16 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) (EP04) (Xem) | 27.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
17 | Kiểm toán (7340302_409) (Xem) | 26.85 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) | 26.60 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
19 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (TM07) (Xem) | 26.60 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |
20 | Kiểm toán (Kiểm toán) (TM10) (Xem) | 26.55 | A00 | Đại học Thương mại (Xem) | Hà Nội |