| 101 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 21.50 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
| 102 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 21.50 | A01,D01,D07 | Đại học Điện lực (Xem) | Hà Nội |
| 103 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 21.45 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 104 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 21.45 | A01,C01,D01 | Đại học Mở Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 105 | 7510303DKK (7510303DKK) (Xem) | 21.25 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
| 106 | Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) | 21.05 | A00,A01,A02,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 107 | Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) | 21.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 108 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 21.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
| 109 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) | 20.75 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
| 110 | Kỹ thuật cơ điện tử (MEM1) (Xem) | 20.50 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Phenikaa (Xem) | Hà Nội |
| 111 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) | 20.50 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) | Hà Nội |
| 112 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C01 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
| 113 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 20.00 | A01,C01,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) | Hà Nội |
| 114 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.70 | A00,A16,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 115 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.70 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
| 116 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 117 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) | 19.50 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 118 | Kỹ thuật điện (Hệ thống điện giao thông) (75202012) (Xem) | 19.50 | A00,A01 | Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) | TP HCM |
| 119 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) | 19.40 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |
| 120 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) | 19.30 | A00,A01 | Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) | TP HCM |