1 | Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) | 36.75 | A01,D01,D07,D09 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
2 | Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) | 32.00 | A00,B00,D07 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 29.60 | A00,B00,D08 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
4 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 28.00 | A00,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
5 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 28.00 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
6 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 26.50 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
7 | Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) | 26.50 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
8 | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) | 26.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
9 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 26.30 | A00 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
10 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) | 26.30 | A00,B00,D07 | Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
11 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 26.05 | A00 | Đại học Dược Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
12 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 26.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
13 | Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) | 25.88 | A00,A01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
14 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 25.75 | A00,B00,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
15 | Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) | 25.75 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
16 | Hóa học (7440112) (Xem) | 25.65 | B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
17 | Hóa học (7440112) (Xem) | 25.65 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
18 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 25.50 | D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
19 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 25.50 | A00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |
20 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) | 25.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) | TP HCM |