81 | Ngành Ngôn ngữ Anh (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7220201M) (Xem) | 36.15 | R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
82 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 36.15 | D72,R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
83 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 36.15 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
84 | Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) | 36.15 | D78,R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
85 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 36.00 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
86 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.95 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
87 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.95 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
88 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) | 35.95 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
89 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.92 | D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
90 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.92 | D72 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
91 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (614M) (Xem) | 35.92 | R24 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
92 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (614M) (Xem) | 35.92 | R26 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
93 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) | 35.92 | D78 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
94 | Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (614M) (Xem) | 35.92 | R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
95 | Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) | 35.92 | D01,D05,D78,D90 | Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
96 | Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) | 35.92 | D01 | Đại học Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
97 | Kinh doanh quốc tế - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340120) (Xem) | 35.90 | A00,A01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
98 | Kinh tế (CLC) (QHE44) (Xem) | 35.83 | A01,D01,D09,D10 | Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
99 | Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7320110M) (Xem) | 35.80 | R25 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
100 | Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7320110M) (Xem) | 35.80 | R24 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |