Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,D08,D90 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
102 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
103 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
104 Dược học (7720201) (Xem) 22.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
105 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
106 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
107 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
108 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (Xem) Nghệ An
109 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
110 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.95 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
111 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.95 B02 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
112 Điều dưỡng (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720301_04) (Xem) 21.65 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
113 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.50 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
114 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.40 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
115 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.25 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
116 Dược học (7720201) (Xem) 21.15 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
117 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5x) (Xem) 21.10 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
119 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
120 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội