61 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 24.80 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
62 | Dinh dưỡng (7720401) (Xem) | 24.70 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
63 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.60 | B00 | Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
64 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 24.45 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
65 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.40 | B02 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
66 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.40 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
67 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.40 | B00 | Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
68 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.40 | B00,D08 | Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) | Thái Bình |
69 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.30 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
70 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.30 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
71 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.25 | B00,D07,D08 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
72 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 24.25 | B00 | Đại học Y Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
73 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 24.20 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
74 | Dược học (Kết hợp chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) (7720201_02) (Xem) | 24.20 | A00,B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
75 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 24.15 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
76 | Y khoa (7720101) (Xem) | 24.00 | B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
77 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 23.90 | B00 | Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) | Hải Phòng |
78 | Hoá dược** (QHT43) (Xem) | 23.80 | A00,B00,D07 | Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
79 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 23.65 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
80 | Dược học (7720201) (Xem) | 23.50 | A00,B00 | Đại học Y Khoa Vinh (Xem) | Nghệ An |