41 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.60 | A00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
42 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.60 | B00 | Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
43 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.60 | A00,B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) | Huế |
44 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 25.55 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
45 | Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) | 25.50 | B00 | Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) | Hà Nội |
46 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.40 | B00 | Đại học Y Khoa Vinh (Xem) | Nghệ An |
47 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 25.35 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
48 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) | 25.20 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
49 | Y khoa (7720101) (Xem) | 25.20 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
50 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 25.20 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
51 | Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) | 25.15 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
52 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.10 | B00 | Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
53 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 25.00 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
54 | Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) | 25.00 | B00,B08 | Đại học Trà Vinh (Xem) | Trà Vinh |
55 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.00 | A00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
56 | Dược học (7720201) (Xem) | 25.00 | B00 | Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (Xem) | Hà Nội |
57 | Y học cổ truyền (7720115) (Xem) | 25.00 | B04 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |
58 | Điều dưỡng (7720301) (Xem) | 24.90 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Dược học (7720201) (Xem) | 24.85 | A00,B00,D07 | Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
60 | Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) | 24.85 | B00 | Đại học Y Dược TP HCM (Xem) | TP HCM |