Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
122 Thiết kế xanh (7589001) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
123 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) (7580201_1) (Xem) 15.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
124 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.75 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
125 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
126 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.55 A01,V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
127 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
128 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580211) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
129 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
130 Kỹ thuật xây dựng ( Chất lượng cao) (7580201CLC) (Xem) 15.50 A00,A01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) TP HCM
131 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
132 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.50 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
133 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.50 A00,A01,D01,D14 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
134 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 15.45 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
135 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (TLA113) (Xem) 15.25 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
136 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.20 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
137 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.20 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
138 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) 15.15 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
139 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (TLA201) (Xem) 15.15 A01,D01,D07,D08 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
140 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.10 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng