1 | Du lịch (7310630) (Xem) | 31.75 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
2 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 31.50 | C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
3 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 31.50 | C03 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
4 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 31.50 | C00 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
5 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
6 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
7 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
8 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
9 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
10 | Đông phương học (QHX05) (Xem) | 29.75 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
11 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 29.50 | C00,C19 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
12 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 29.50 | C03,D14,R23 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
13 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) | 28.50 | C00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
14 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22C00) (Xem) | 27.00 | C00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
15 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.75 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
16 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.75 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
17 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.75 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
18 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 26.75 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
19 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21C00) (Xem) | 26.50 | C00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
20 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 26.15 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |