81 | Chính trị hoc (QHX02) (Xem) | 23.00 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
82 | Chính trị hoc (QHX02) (Xem) | 23.00 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
83 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 23.00 | A01,D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
84 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 23.00 | D04,D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
85 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 23.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
86 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 23.00 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
87 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 22.80 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
88 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 22.80 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
89 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 22.77 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
90 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 22.75 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
91 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 22.75 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
92 | Lưu trữ học (7320303) (Xem) | 22.75 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
93 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 22.70 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
94 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 22.70 | D14 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
95 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 22.70 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
96 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 22.50 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
97 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 22.50 | D01,D14,D15 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
98 | Tâm lý học (7310401D) (Xem) | 22.50 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
99 | Lịch sử (7229010) (Xem) | 22.50 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
100 | Tâm lý học (7310401D) (Xem) | 22.50 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |