21 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21A00) (Xem) | 25.90 | A00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
22 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 25.75 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
23 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 25.75 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
24 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 25.75 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
25 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 25.75 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
26 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 25.75 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
27 | Chính trị hoc (QHX02) (Xem) | 25.50 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
28 | Chính trị hoc (QHX02) (Xem) | 25.50 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
29 | Chính trị hoc (QHX02) (Xem) | 25.50 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
30 | Chính trị hoc (QHX02) (Xem) | 25.50 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
31 | Chính trị hoc (QHX02) (Xem) | 25.50 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
32 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) | 25.35 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
33 | Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (EPMP) (EPMP) (Xem) | 25.35 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) | Hà Nội |
34 | Giáo dục công dân (7140204C) (Xem) | 25.25 | C20 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
35 | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) | 24.75 | A00,A16,C00,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
36 | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) | 24.75 | A08,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
37 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 24.65 | D04,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
38 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 24.65 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
39 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) | 24.65 | A00 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
40 | Du lịch (7310630) (Xem) | 24.50 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |