41 | Tâm lý học giáo dục (7310403C) (Xem) | 24.50 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
42 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 24.45 | D04 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
43 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 24.45 | D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
44 | Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Bắc) (7310202|21D01) (Xem) | 24.30 | D01 | Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) | Hà Nội |
45 | Quản lý công (7340403) (Xem) | 24.30 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) | TP HCM |
46 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 24.00 | C00,C19,D14,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
47 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 24.00 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
48 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 24.00 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
49 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 24.00 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
50 | Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) | 24.00 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
51 | Chính trị học (7310201) (Xem) | 24.00 | C00,C19,D15 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
52 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 24.00 | A01,C00,C01,D01 | Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) | TP HCM |
53 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 23.95 | C15 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
54 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 23.95 | A16 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
55 | Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) | 23.95 | D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
56 | Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) | 23.80 | D01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
57 | Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) | 23.80 | D01,D02,D03 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
58 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 23.50 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
59 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 23.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
60 | Hán Nôm (QHX06) (Xem) | 23.50 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |