121 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) | 21.90 | A16,C15,D01 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
122 | Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý xã hội (532) (Xem) | 21.90 | A16,C15,D01,R22 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) | Hà Nội |
123 | Triết học (7229001) (Xem) | 21.75 | A01,D01,D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
124 | Triết học (7229001) (Xem) | 21.75 | C00 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) | TP HCM |
125 | Công tác xã hội (7760101) (Xem) | 21.75 | C00,C14,D01,D14 | Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) | TP HCM |
126 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 21.75 | A01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
127 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 21.75 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
128 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 21.75 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
129 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 21.75 | C00 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
130 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 21.75 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
131 | Lưu trữ học (QHX09) (Xem) | 21.75 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
132 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 21.58 | D01,D06,D78,D96 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
133 | Đông phương học (7310608) (Xem) | 21.58 | D01,D06,D09,D10,D14 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
134 | Triết học (QHX22) (Xem) | 21.50 | D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
135 | Triết học (QHX22) (Xem) | 21.50 | D04,D06 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
136 | Triết học (QHX22) (Xem) | 21.50 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
137 | Triết học (QHX22) (Xem) | 21.50 | D01 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
138 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 21.50 | D83 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
139 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 21.50 | D04 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
140 | Lich sử (QHX08) (Xem) | 21.50 | D01,D78 | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) | Hà Nội |