Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 21.00 B00,D90 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
122 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 21.00 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
123 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 21.00 D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
124 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
125 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 21.00 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
126 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 21.00 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
127 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 20.50 C00,C19 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
128 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.50 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
129 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) 20.50 A08,C00,C19 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
130 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 20.50 A00,A01 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
131 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 20.50 C00,C19,C20,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
132 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 20.50 A00,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
133 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.33 M00,M05,M07 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
134 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 20.33 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
135 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.33 C00,C14,C19,C20 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
136 Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) 20.33 C00 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
137 Sư phạm Sinh học (7140213) (Xem) 20.10 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
138 Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) 20.00 C00,D01,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
139 Giáo dục Công dân (7140204) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
140 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 20.00 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội