161 | Sư phạm Tin học (đào tạo giáo viên dạy Tin học bằng tiếng Anh) (7140210A) (Xem) | 19.05 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
162 | Giáo dục Mầm non (7140201C) (Xem) | 19.03 | M02 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
163 | Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
164 | Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) | 19.00 | C00,D01,D14 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
165 | Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01 | Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) | Thái Nguyên |
166 | Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) | 19.00 | M01,M09 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
167 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00,A02,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
168 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 19.00 | C00,C15,D01 | Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
169 | Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) | 19.00 | N00 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) | Đà Nẵng |
170 | Công nghệ giáo dục (ED2x) (Xem) | 19.00 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
171 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 19.00 | C00,D14,D64 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
172 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 19.00 | A01,D01 | Đại học Đồng Nai (Xem) | Đồng Nai |
173 | Giáo dục Đặc biệt (7140203) (Xem) | 19.00 | C00,C15 | Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) | TP HCM |
174 | Sư phạm công nghệ (7140246) (Xem) | 19.00 | A00,B00,D90 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) | Huế |
175 | Giáo dục Mầm non (7140201B) (Xem) | 19.00 | M01 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
176 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật (7760103C) (Xem) | 19.00 | C00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
177 | Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) | 19.00 | C00 | Đại học Cần Thơ (Xem) | Cần Thơ |
178 | Sư phạm Công nghệ (7140246A) (Xem) | 18.55 | A00 | Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
179 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (7140215) (Xem) | 18.50 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) | TP HCM |
180 | Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) | 18.50 | D01,D72,D96 | Đại học Đà Lạt (Xem) | Lâm Đồng |